Tên sản phẩm |
Nhãn chín muộn - Đại Thành |
Hạn sử dụng |
|
Tình trạng |
Đang lưu thông |
Số lượt đã xác thực |
96 |
Thông tin chi tiết sản phẩm
Hợp tác xã Nông nghiệp Đại Thành xin kính chào quý khách, cảm ơn quý khách đã sử dụng sản phẩm của chúng tôi!
1. Thông tin của sản phẩm
- Tên sản phẩm: Nhãn chín muộn Đại Thành
- Xuất xứ: Việt Nam
- Quy cách đóng gói: Túi nilong và thùng carton
- Giá bán dự kiến: 35.000 đồng/kg
* DANH SÁCH CÁC HỘ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH NHÃN VIETGAP 2018
STT |
Họ tên |
Địa chỉ |
Diện tích m2 |
Mã số hộ |
Sản lượng (tấn) |
Số điện thoại |
1 |
Trần Văn Nhượng |
Thôn Đại Tảo |
3000 |
ĐT 001 |
|
|
2 |
Nguyễn văn Thành |
Thôn Đại Tảo |
6000 |
ĐT 002 |
20 |
912933898 |
3 |
Nguyễn Văn Cát |
Thôn Đại Tảo |
3000 |
ĐT 003 |
|
|
4 |
Đinh Văn Dũng |
Thôn Đại Tảo |
1080 |
ĐT 004 |
|
1669494568 |
5 |
Đinh Văn Phích |
Thôn Đại Tảo |
2000 |
ĐT 005 |
2 |
916947409 |
6 |
Đinh Văn Mười |
Thôn Đại Tảo |
2500 |
ĐT 006 |
|
|
7 |
Nguyễn Minh Thục |
Thôn Đại Tảo |
3300 |
ĐT 007 |
1 |
1697050674 |
8 |
Nguyễn Minh Hảo |
Thôn Đại Tảo |
5000 |
ĐT 008 |
1 |
1656221962 |
9 |
Nguyễn Văn Cầm |
Thôn Đại Tảo |
2000 |
ĐT 009 |
|
|
10 |
Trần Văn Nha |
Thôn Đại Tảo |
1500 |
ĐT 010 |
5 |
1238201236 |
11 |
Đinh Văn Đáp |
Thôn Đại Tảo |
1000 |
ĐT 011 |
|
|
12 |
Đinh Văn Được |
Thôn Đại Tảo |
1300 |
ĐT 012 |
|
|
13 |
Trần Văn Duẩn |
Thôn Đại Tảo |
2160 |
ĐT 013 |
|
|
14 |
Nguyễn Công Nghiến |
Thôn Đại Tảo |
1500 |
ĐT 014 |
|
|
15 |
Nguyễn Văn Phương |
Thôn Đại Tảo |
2200 |
ĐT 015 |
|
|
16 |
Đinh Văn Thà |
Thôn Đại Tảo |
4500 |
ĐT 016 |
4 |
936331219 |
17 |
Trần Văn Cọ |
Thôn Đại Tảo |
2500 |
ĐT 017 |
|
|
18 |
Nguyễn Minh Thao |
Thôn Đại Tảo |
1800 |
ĐT 018 |
1 |
|
19 |
Đinh Thị Hộ |
Thôn Đại Tảo |
3000 |
ĐT 019 |
|
|
20 |
Ngyễn Văn Bảo |
Thôn Đại Tảo |
2160 |
ĐT 020 |
|
|
21 |
Nguyễn Văn Toãng |
Thôn Đại Tảo |
3000 |
ĐT 021 |
|
|
22 |
Nguyễn Anh Nhi |
Thôn Đại Tảo |
5000 |
ĐT 022 |
|
|
23 |
Nguyễn Văn Nga |
Thôn Đại Tảo |
3000 |
ĐT 023 |
2 |
982490869 |
24 |
Nguyễn Tiến Ca |
Thôn Đại Tảo |
3000 |
ĐT 024 |
5 |
1662932834 |
25 |
Nguyễn Văn Đấu |
Thôn Đại Tảo |
2500 |
ĐT 025 |
2 |
916091049 |
26 |
Nguyễn Văn Hệ |
Thôn Đại Tảo |
3000 |
ĐT 026 |
|
|
27 |
Nguyễn Văn Toàn |
Thôn Đại Tảo |
2160 |
ĐT 027 |
|
|
28 |
Vương Bá Chịu |
Thôn Đại Tảo |
1500 |
ĐT 028 |
|
|
29 |
Lê Thị Nghiêm |
Thôn Đại Tảo |
1080 |
ĐT 029 |
|
|
30 |
Đinh Văn Díp |
Thôn Đại Tảo |
1440 |
ĐT 030 |
|
|
31 |
Nguyễn Thị Cước |
Thôn Đại Tảo |
2160 |
ĐT 031 |
|
|
32 |
Nguyễn Huy Hạnh |
Thôn Đại Tảo |
8000 |
ĐT 032 |
|
|
33 |
Nguyễn Văn Thủy |
Thôn Đại Tảo |
3000 |
ĐT 033 |
|
|
34 |
Nguyễn Văn Diễn |
Thôn Đại Tảo |
3500 |
ĐT 034 |
|
|
35 |
Nguyễn Thị Huyền |
Thôn Đại Tảo |
4600 |
ĐT 035 |
|
|
36 |
Nguyễn Văn Súng |
Thôn Đại Tảo |
1080 |
ĐT 036 |
|
|
37 |
Nguyễn Quốc Sủng |
Thôn Đại Tảo |
2500 |
ĐT 037 |
|
|
38 |
Nguyễn Văn Hạ |
Thôn Đại Tảo |
3700 |
ĐT 038 |
|
|
39 |
Nguyễn Huy Trung |
Thôn Đại Tảo |
3000 |
ĐT 039 |
|
|
40 |
Đinh Văn Mía |
Thôn Đại Tảo |
3300 |
ĐT 040 |
|
|
41 |
Nguyễn Xuân Thái |
Thôn Đại Tảo |
1080 |
ĐT 041 |
|
|
42 |
Nguyễn Văn Định |
Thôn Tình Lam |
1500 |
TL 042 |
|
|
43 |
Nguyễn Văn Đương |
Thôn Tình Lam |
1800 |
TL043 |
|
|
44 |
Lưu Văn Vững |
Thôn Tình Lam |
2200 |
TL 044 |
5 |
915250976 |
45 |
Trần Văn Duân |
Thôn Tình Lam |
1800 |
TL 045 |
1 |
936 |
46 |
Nguyễn Văn Thành |
Thôn Tình Lam |
6200 |
TL 046 |
18 |
|
47 |
Nguyễn Văn Hỷ |
Thôn Tình Lam |
2000 |
TL 047 |
4 |
947287520 |
48 |
Nguyễn Văn Thỏa |
Thôn Tình Lam |
1100 |
TL 048 |
|
|
49 |
Nguyễn Văn Hà |
Thôn Tình Lam |
1500 |
TL 049 |
2 |
1672810746 |
50 |
Nguyễn Thị Kim |
Thôn Tình Lam |
3000 |
TL 050 |
|
|
51 |
Nguyễn Văn Chỉnh |
Thôn Tình Lam |
3000 |
TL 051 |
|
|
52 |
Nguyễn Văn Thùy |
Thôn Tình Lam |
4000 |
TL 052 |
|
|
53 |
Nguyễn Văn Tằng |
Thôn Tình Lam |
4800 |
TL 053 |
|
|
54 |
Vương Đắc Yên |
Thôn Tình Lam |
1600 |
TL 054 |
3 |
909955655 |
55 |
Nguyễn Văn Đa |
Thôn Tình Lam |
2000 |
TL 055 |
0.5 |
946759798 |
56 |
Nguyễn Phú Khang |
Thôn Tình Lam |
1400 |
TL 056 |
|
|
57 |
Nguyễn Văn Mãn |
Thôn Tình Lam |
1000 |
TL 057 |
1 |
902123412 |
58 |
Nguyễn Văn Nhờ |
Thôn Tình Lam |
5000 |
TL 058 |
|
|
59 |
Nguyễn Văn Hiên |
Thôn Tình Lam |
3000 |
TL 059 |
4 |
912461312 |
60 |
Nguyễn Văn Tới |
Thôn Tình Lam |
2000 |
TL 060 |
|
|
61 |
Nguyễn Văn Phong |
Thôn Tình Lam |
1100 |
TL 061 |
|
|
62 |
Nguyễn Văn Sáng Lệ |
Thôn Tình Lam |
1100 |
TL 062 |
1.5 |
1698831074 |
63 |
Trần Xuân Vụ |
Thôn Tình Lam |
1000 |
TL 063 |
|
|
64 |
Trâng Văn Diện |
Thôn Tình Lam |
5500 |
TL 064 |
10 |
1647534760 |
65 |
Nguyễn Văn Đại |
Thôn Tình Lam |
6000 |
TL 065 |
6 |
1627649968 |
66 |
Nguyễn Văn Phượng |
Thôn Tình Lam |
6200 |
TL 066 |
|
|
67 |
Nguyễn Văn Thức |
Thôn Tình Lam |
6200 |
TL 067 |
|
|
68 |
Trần Văn Thắng |
Thôn Tình Lam |
1200 |
TL 068 |
|
|
69 |
Lý Đình Vinh |
Thôn Độ Chàng |
2300 |
ĐC 069 |
|
|
70 |
Nguyễn Tiến Thái |
Thôn Độ Chàng |
3500 |
ĐC 070 |
|
|
71 |
Nguyễn Tiến Mậu |
Thôn Độ Chàng |
2500 |
ĐC 071 |
|
|
72 |
Nguyễn Tiến Bảy |
Thôn Độ Chàng |
3000 |
ĐC 072 |
2 |
932208377 |
73 |
Trâần Hữu Thuận |
Thôn Độ Chàng |
2700 |
ĐC 073 |
|
|
74 |
Lý Đình Mão |
Thôn Độ Chàng |
9000 |
ĐC 074 |
|
|
75 |
Lý Đình Nam |
Thôn Độ Chàng |
3500 |
ĐC 075 |
10 |
936175259 |
76 |
Nguyễ Tiến Sửu |
Thôn Độ Chàng |
3000 |
ĐC 076 |
|
|
77 |
Nguyễn Tiến Thư |
Thôn Độ Chàng |
1100 |
ĐC 077 |
|
|
78 |
Lý Đình Toản |
Thôn Độ Chàng |
3000 |
ĐC 078 |
|
|
79 |
Trâần Hữu Khai |
Thôn Độ Chàng |
1500 |
ĐC 079 |
|
|
80 |
Nguyễn Văn Thanh |
Thôn Độ Chàng |
3000 |
ĐC 080 |
|
|
81 |
Trần Hữu Sáu |
Thôn Độ Chàng |
7000 |
ĐC 081 |
20 |
961547699 |
82 |
Nguyễn Tiến Thân |
Thôn Độ Chàng |
1300 |
ĐC 082 |
|
|
83 |
Nguyễn Tiến Ngọc |
Thôn Độ Chàng |
2500 |
ĐC 083 |
|
|
84 |
Nguyễn Thị Nhung |
Thôn Độ Chàng |
3000 |
ĐC 084 |
10 |
983240972 |
85 |
Lý Đình Phú |
Thôn Độ Chàng |
1500 |
ĐC 085 |
|
|
86 |
Trâần Hữu Lộc |
Thôn Độ Chàng |
2000 |
ĐC 086 |
|
|
87 |
Lý Đình Hoan |
Thôn Độ Chàng |
2000 |
ĐC 087 |
|
|
88 |
Nguyễn Tiến Nhượng |
Thôn Độ Chàng |
1200 |
ĐC 088 |
|
|
89 |
Nguyễn Tiến Bình |
Thôn Độ Chàng |
1500 |
ĐC 089 |
|
|
90 |
Nguyễn Văn Tín |
Thôn Độ Chàng |
2500 |
ĐC 090 |
|
|
91 |
Lý Đình Tựu |
Thôn Độ Chàng |
1700 |
ĐC 091 |
|
|
92 |
Trần Hữu Duyển |
Thôn Độ Chàng |
3000 |
ĐC 092 |
|
|
93 |
Nguyễn Tiến An |
Thôn Độ Chàng |
1500 |
ĐC 093 |
|
|
94 |
Lý Đình Vĩnh |
Thôn Độ Chàng |
1300 |
ĐC 094 |
|
|
95 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
Thôn Độ Chàng |
1500 |
ĐC 095 |
|
|
96 |
Nguyễn Tiến Bộ |
Thôn Độ Chàng |
2200 |
ĐC 096 |
|
|
97 |
Trâần Hữu Kỳ |
Thôn Độ Chàng |
2300 |
ĐC 097 |
|
|
98 |
Trâần Hữu Phong |
Thôn Độ Chàng |
1000 |
ĐC 098 |
|
|
99 |
Nguyễn Quốc Thuê |
Thôn Độ Chàng |
1700 |
ĐC 099 |
|
|
100 |
Nguyễn Thị Hải (Tín) |
Thôn Độ Chàng |
1700 |
ĐC 100 |
|
|
101 |
Nguyễn Kim Quyết |
Thôn Độ Chàng |
3000 |
ĐC 101 |
|
|
102 |
Nguyễn Kim Anh |
Thôn Độ Chàng |
3000 |
ĐC 102 |
|
|
103 |
Lê Thị Xâm |
Thôn Độ Chàng |
1500 |
ĐC 103 |
|
|
104 |
Lý Đình An |
Thôn Độ Chàng |
1500 |
ĐC 104 |
|
|
105 |
Nguyễn Kim Hùng |
Thôn Độ Chàng |
2500 |
ĐC 105 |
|
|
106 |
Nguyễn Quốc Hưởng |
Thôn Độ Chàng |
2000 |
ĐC 106 |
|
|
107 |
Lý Đình Châu |
Thôn Độ Chàng |
1700 |
ĐC 107 |
|
|
108 |
Nguyễn Tiến Xuân |
Thôn Độ Chàng |
5500 |
ĐC 108 |
|
|
109 |
Trâần Hữu Hiếu |
Thôn Độ Chàng |
3000 |
ĐC 109 |
|
|
110 |
Lý Đình Mậu |
Thôn Độ Chàng |
3500 |
ĐC 110 |
|
|
111 |
nguyễn Văn Cảnh |
Thôn Đại Tảo |
2000 |
ĐT 111 |
|
|
TỔNG |
300000 |
|
|
|
2. Thông tin nhà cung cấp
- Đơn vị cung cấp: HTX Nông nghiệp Đại Thành
- Địa chỉ: Thôn Đại Đại Tảo, xã Đại Thành, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
- Số điện thoại: 0916.947.409
- Email: htxnndaithanh2013@gmail.com
Cơ sở pháp lý
Truyền thông và quảng bá
Video giới thiệu nhãn chín muộn đại thành - Đặc sản Quốc Oai